
>
<
2023 Xe điện thông minh mới bán xe mới xe hơi xe điện 4 bánh xe điện
Price:
-
$10710.00≥1 piece
Close
Basic Info
Cung cấp khả năng
500 Piece/Pieces per Month
Hình thức thanh toán
L/C,Western Union,T/T,MoneyGram,Credit card
Hải cảng
Ningbo/Shanghai/
View All Details
Mô tả sản phẩm
2023 Xe điện thông minh mới bán xe hơi mới xe hơi xe điện 4 bánh xe điện 









Sự chỉ rõ
Hồ sơ công ty

Xian Lingstar Nhập khẩu Co.LTD được thành lập vào năm 2014. Nó được đặt tại thành phố lịch sử Xian. là hơn 5 triệu đô la. Kết quả của dịch vụ khách hàng chất lượng và xuất sắc cao, chúng tôi đã đạt được mạng lưới bán hàng toàn cầu đến Nam Mỹ, Trung Đông, Châu Phi, Châu Âu và các quốc gia khác. Đại lý trên toàn thế giới và các đối tác toàn cầu muốn! Nếu bạn quan tâm đến bất kỳ sản phẩm nào của chúng tôi hoặc muốn thảo luận về một đơn đặt hàng tùy chỉnh, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi mong muốn hình thành mối quan hệ kinh doanh thành công với bạn trên khắp thế giới trong tương lai. Câu hỏi thường gặp 1. Chúng ta là ai? Châu Âu (10,00%), Bắc Mỹ (10,00%). Có tổng cộng khoảng 11-50 người trong văn phòng của chúng tôi. \ N \ n2. Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo chất lượng? , Máy móc nông nghiệp \ n \ n4. Tại sao bạn nên mua từ chúng tôi không phải từ các nhà cung cấp khác? Châu Á và Châu Á, ODM đặt hàng chấp nhận, Đại lý trên khắp thế giới muốn! \ N \ n5. Những dịch vụ nào chúng tôi có thể cung cấp? \ Các điều khoản giao hàng đã được chấp nhận: FOB, CFR, CIF, EXW, FCA, DDP, Giao hàng Express, DAF \ \ Naccepted Payment Money: USD, EUR, JPY, CAD, AUD, HKD, GBP, CNY, CHF ; Tiếng Hindi, tiếng Ý











整车参数Vehicle parameters | collocation | 配置 | Smart version | LST-VEV2 Smart version | ||||
overall dimensions of a car | 整车尺寸 | 3500×1646×1460 | 3500×1646×1460 | |||||
wheelbase | 轴距(mm) | 2340 | 2340 | |||||
gauge | 轮距(前/后)(mm) | 1420/1420 | 1420/1420 | |||||
Minimum ground clearance | 最小离地间隙(mm) | ≥110 | ≥110 | |||||
CLTC operating condition range | CLTC工况续航里程(km) | ≥175 | ≥175 | |||||
maximum speed | 最高车速 | ≥100 | ≥100 | |||||
Reconditioning / full load mass | 整备/满载质量(kg) | 930/1230 | 930/1230 | |||||
seating | 座位数 | 4 | 4 | |||||
动力操控Power control | Motor | 电机 | Permanent magnet synchronization / air cooling | 永磁同步/风冷 | ||||
power (rated / peak kW) | 功率(额定/峰值kW) | 13/26 | 13/26 | |||||
Torque (peak of N·m) | 扭矩(峰值N·m) | 84 | 84 | |||||
decelerator | 减速器 | Single-stage deceleration | 单级减速 | |||||
speed ratio | 速比 | 9.98 | 9.98 | |||||
Shift mode | 换挡方式 | Knob type | 旋钮式 | |||||
D/E pattern | D/E模式 | ● | ● | |||||
Battery types | 电池种类 | lithium iron phosphate | 磷酸铁锂 | |||||
Battery Rated Power (kW · h) | 电池额定电量(kW·h) | 15.86kW·h | 15.86kW·h | |||||
Battery specific energy density | 电池比能量密度(Wh/kg) | ≥120 | ≥120 | |||||
Battery pack heating function | 电池包加热功能 | ○ | ○ | |||||
trickle charge | 慢充 | OBC:2kW / DC:1kW | OBC:2kW / DC:1kW | |||||
Front suspension type | 前悬架类型 | McPherson type suspension | 麦弗逊式悬架 | |||||
rear suspension type | 后悬架类型 | Drag arm suspension | 拖曳臂式悬架 | |||||
brake energy recovery | 制动能量回收 | ● | ● | |||||
brake power form | 制动助力形式 | vacuum servo | 真空助力 | |||||
brake type | 制动器型式 | Front dish back drum | 前盘后鼓 | |||||
parking brake form | 驻车制动形式 | Mechanical handbrake | 机械手刹 | |||||
EPS electric power drive | EPS电动助力 | ● | ● | |||||
Steering wheel adjustment | 方向盘调节 | Up and down adjustment | 上下调节 | |||||
steel hub | 钢轮毂 | / | / | |||||
aluminum hub | 铝轮毂 | ● | ● | |||||
tire specification | 轮胎规格 | 165/65 R14 | 165/65 R14 | |||||
Rear spoiler | 后扰流板 | ● | ● | |||||
活力外观Vibrant appearance | Aurora white | 极光白 | ○ | ○ | ||||
future green | 未来青 | ○ | ○ | |||||
dynamic green | 动感绿 | ○ | ○ | |||||
dynamic orange | 活力橙 | ○ | ○ | |||||
Front combination lamp | 前组合灯 | Lensed halogen headlights | 透镜卤素大灯 | |||||
rear combination lamp | 后组合灯 | halogen | 卤素 | |||||
Headlamp height adjustment | 前大灯高度调节 | ● | ● | |||||
LED high-level brake lamp | LED高位制动灯 | ● | ● | |||||
Front row reading light delay function | 前排阅读灯延时功能 | / | / | |||||
External rearview mirror adjustment mode | 外后视镜调节方式 | Manual adjustment / manual folding | 手动调节/手动折叠 | |||||
External rearview mirror with turn signal light | 外后视镜带转向灯 | ● | ● | |||||
Internal rearview mirror | 内后视镜 | Manual internal rearview mirror | 手动内后视镜 | |||||
Front / rear window lifting mode | 前/后排车窗升降方式 | 电动/电动 | ||||||
remote key | 遥控钥匙 | ●(1把) | ●(1把) | |||||
Mechanical key | 机械钥匙 | ●(1把) | ●(1把) | |||||
舒适内饰Comfortable interior | airconditioning | 空调 | Manual adjustment / electric air conditioning | 手动调节/电动空调 | ||||
Fabric seats | 织物座椅 | / | / | |||||
PVC Leather seats | PVC皮质座椅 | ● | ● | |||||
Main / passenger seat adjustment | 主/副驾座椅调节 | 4 To / 4 to | 4向/4向 | |||||
The second row seats are folded | 第二排座椅整体折叠 | ● | ● | |||||
ISOFIX Child seat interface | ISOFIX儿童座椅接口 | ● | ● | |||||
Front row independent headrest | 前排独立头枕 | ● | ● | |||||
Rear independent headrest | 后排独立头枕 | ● | ● | |||||
安全装备Safety equipment | Front / rear three-point seat belt | 前/后排三点式安全带 | ● | ● | ||||
The seat belt is not reminded | 安全带未系提醒 | cab door | 驾驶员座椅 | |||||
ABS+EBD | ABS+EBD | ● | ● | |||||
Ramp assisted control | 坡道辅助控制 | ● | ● | |||||
Central control lock in the car | 车内中控锁 | ● | ● | |||||
The VSP low-tone alarm | VSP低音报警 | ● | ● | |||||
Main drive airbag | 主驾安全气囊 | ● | ● | |||||
Tire pressure monitoring | 胎压监测 | ● | ● | |||||
Automatic power failure of collision | 碰撞自动断电 | ● | ● | |||||
信息娱乐Info entertainment | 12V electrical extraction port | 12V取电口 | ● | ● | ||||
digital instruments | 数字仪表 | ● | ● | |||||
radio | 收音机 | / | / | |||||
The 9-inch central control screen | 9英寸中控屏 | ● | ● | |||||
USB | USB | ● | ● | |||||
Number of speakers | 扬声器数量 | 2 | 2 | |||||
Rear range radar | 后测距雷达 | ● | ● | |||||
Reverse image | 倒车影像 | ● | ● | |||||
ETC | ETC | ○ | ○ | |||||
antennae | 天线 | Ordinary external antenna | 普通外置天线 | |||||
Bluetooth Phone / Music | 蓝牙电话/音乐 | ● | ● | |||||
On-board intelligent interconnection | 车载智能互联 | ● | ● | |||||
内饰配色Interior color matching | Black interior | 黑灰内饰 | / | / | ||||
Orange interior | 橙色内饰 | (Aurora white, vibrant orange) with an orange interior | (极光白+活力橙)配橙色内饰 | |||||
Blue interior | 蓝色内饰 | (Future green dynamic green) with blue interior | (未来青+动感绿)配蓝色内饰 | |||||
机舱护板Engine room guard plate | Front cabin protection plate | 前机舱护板 | ● | ● | ||||
随车工具driver's tool | driver's tool | 随车工具 | ● | ● | ||||
● 表示标配 ○ 表示选装 / 无此配置 ● Indicates standard ○ indicates optional / no such configuration | ||||||||
随车工具有:三角警示牌、反光背心、拖车钩 Accompanying tools are: warning triangles, reflective vests, tow hooks |



Q: What's your supportive policy for distributors in overseas market?
A:We support in many aspects including marketing, promotion, product developmentimprovements
You May Also LikeRelated Keywords
Bạn cũng có thể thích
>
<
Other popular products
>
<
Liên hệ với bây giờ