Trang chủ - Products center > Bán năng lượng mới siêu xe hơi xe mới 4 bánh xe thể thao điện tử xe điện xe điện

>
<
Bán năng lượng mới siêu xe hơi xe mới 4 bánh xe thể thao điện tử xe điện xe điện
Price:
-
$13100.00≥1 piece
Close
Basic Info
Cung cấp khả năng
500 Piece/Pieces per Month
Hình thức thanh toán
L/C,Western Union,T/T,MoneyGram,Credit card
Hải cảng
,,
View All Details
Mô tả sản phẩm
2023 Sống nóng thông minh Năng lượng mới xe 4 bánh xe điện E SUV Electric SUV Mô tả 









Sự chỉ rõ
Hồ sơ công ty

Xian Lingstar Nhập khẩu Co.LTD được thành lập vào năm 2014. Nó được đặt tại thành phố lịch sử Xian. là hơn 5 triệu đô la. Kết quả của dịch vụ khách hàng chất lượng và xuất sắc cao, chúng tôi đã đạt được mạng lưới bán hàng toàn cầu đến Nam Mỹ, Trung Đông, Châu Phi, Châu Âu và các quốc gia khác. Đại lý trên toàn thế giới và các đối tác toàn cầu muốn! Nếu bạn quan tâm đến bất kỳ sản phẩm nào của chúng tôi hoặc muốn thảo luận về một đơn đặt hàng tùy chỉnh, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi mong muốn hình thành mối quan hệ kinh doanh thành công với bạn trên khắp thế giới trong tương lai. Câu hỏi thường gặp 1. Chúng ta là ai? Châu Âu (10,00%), Bắc Mỹ (10,00%). Có tổng cộng khoảng 11-50 người trong văn phòng của chúng tôi. \ N \ n2. Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo chất lượng? , Máy móc nông nghiệp \ n \ n4. Tại sao bạn nên mua từ chúng tôi không phải từ các nhà cung cấp khác? Châu Á và Châu Á, ODM đặt hàng chấp nhận, Đại lý trên khắp thế giới muốn! \ N \ n5. Những dịch vụ nào chúng tôi có thể cung cấp? \ Các điều khoản giao hàng đã được chấp nhận: FOB, CFR, CIF, EXW, FCA, DDP, Giao hàng Express, DAF \ \ Naccepted Payment Money: USD, EUR, JPY, CAD, AUD, HKD, GBP, CNY, CHF ; Tiếng Hindi, tiếng Ý











NO | Configuration | Model:LST-VEJ400 | ||||||
VERSION | STANDARD | COMFORT | LUXURY | |||||
1 | 长/宽/高 Length*Width*Height (mm) | 4160*1810*1670 | 4160*1810*1670 | 4160*1810*1670 | ||||
2 | 轴距 Wheelbase (mm) | 2560 | 2560 | 2560 | ||||
3 | 整备质量 Curb weight (Kg) | 1490 | 1490 | 1490 | ||||
4 | 车身结构 Body structure | SUV | SUV | SUV | ||||
5 | 车门数 Number of doors (pcs) | 5 | 5 | 5 | ||||
6 | 座位数 Number of seats (pcs) | 5 | 5 | 5 | ||||
7 | 最大功率 Maximum power (kW) | 50 | 50 | 90 | ||||
8 | 最高车速 Maximum speed (km/h) | 120 | 120 | 135 | ||||
9 | 最大扭矩 Maximum torque (Nm) | 200 | 200 | 285 | ||||
10 | 类型 Model | Electric | Electric | Electric | ||||
11 | 电机类型 Motor type | Permanent Magnet / Synchronous | Permanent Magnet / Synchronous | Permanent Magnet / Synchronous | ||||
12 | 电动机最大功率 Motor maximum power (kW) | 50 | 50 | 90 | ||||
13 | 电动机最大扭矩 Motor maximum torque(N·m) | 200 | 200 | 285 | ||||
14 | 电池类型 Battery Type | Ternary lithium battery | Ternary lithium battery | Ternary lithium battery | ||||
15 | 电池容量 Battery capacity | 41 | 41 | 41 | ||||
16 | 电池支持最高续航里程 The battery supports the highest cruising range | 310 | 310 | 252 | ||||
17 | 快充时间 Fast charge time | 0.67 | 0.67 | 0.67 | ||||
18 | 慢充时间 Slow charge time | 13 | 13 | 13 | ||||
19 | 变速箱简称 Gearbox for short | Electric vehicle single speed gearbox | Electric vehicle single speed gearbox | Electric vehicle single speed gearbox | ||||
20 | 挡位个数 Number of gears | 1 | 1 | 1 | ||||
21 | 变速箱类型 Transmission type | Fixed Ratio Transmission | Fixed Ratio Transmission | Fixed Ratio Transmission | ||||
22 | 驱动方式 Drive mode | Front drive | Front drive | Front drive | ||||
23 | 前悬挂类型 Front suspension type | MacPherson independent suspension | MacPherson independent suspension | MacPherson independent suspension | ||||
24 | 后悬挂类型 Rear suspension type | Torsion Beam Dependent Suspension | Torsion Beam Dependent Suspension | Torsion Beam Dependent Suspension | ||||
25 | 助力类型 Boost type | Electric assist | Electric assist | Electric assist | ||||
26 | 车体结构 Body structure | Load bearing | Load bearing | Load bearing | ||||
27 | 前制动器类型 Front brake type | Ventilated disc | Ventilated disc | Ventilated disc | ||||
28 | 后制动器类型 Rear brake type | Disc | Disc | Disc | ||||
29 | 驻车制动类型 Parking brake type | Handbrake | Handbrake | Handbrake | ||||
30 | 轮胎规格 Tire specification | 205/60 R16 | 205/60 R16 | 215/50 R17 | ||||
31 | 备胎 Spare tire | Full Size | Full Size | Not full size | ||||
32 | 驾驶座安全气囊 Driver's Airbag | ● | ● | ● | ||||
33 | 副驾驶安全气囊 Passenger airbag | ● | ● | ● | ||||
34 | 前排侧气囊 Front side airbag | - | ● | ● | ||||
35 | 胎压监测装置 Tire pressure monitoring device | - | ● | ● | ||||
36 | 安全带未系提示 Seat belt not fastened reminder | ● | ● | ● | ||||
37 | ISO FIX儿童座椅接口 ISO FIX child seat interface | ● | ● | ● | ||||
38 | 车内中控锁 Interior central lock | ● | ● | ● | ||||
39 | 遥控钥匙 Remote key | ● | ● | ● | ||||
40 | 无钥匙启动系统 Keyless start system | ● | ● | ● | ||||
41 | 无钥匙进入 Keyless entry | ● | ● | ● | ||||
42 | ABS防抱死刹车 ABS anti-lock brakes | ● | ● | ● | ||||
43 | 制动力分配(EBD) Brake force distribution (EBD) | ● | ● | ● | ||||
44 | 自动驻车/上坡辅助 Automatic Park/Hill Assist | ● | ● | ● | ||||
45 | 天窗 Skylight | - | ● | ● | ||||
46 | 铝合金轮圈 Aluminum alloy wheels | ● | ● | ● | ||||
47 | 真皮方向盘 Leather steering wheel | - | ● | ● | ||||
48 | 方向盘上下调节 Steering wheel up and down adjustment | ● | ● | ● | ||||
49 | 多功能方向盘 Multifunction steering wheel | - | ● | ● | ||||
50 | 后倒车雷达 Rear parking radar | ● | ● | ● | ||||
51 | 倒车影像 Reverse image | ● | ● | ● | ||||
52 | 行车电脑显示屏 Trip computer display | ● | ● | ● | ||||
53 | 皮质座椅 Leather seat | - | ● | ● | ||||
54 | 座椅高低调节 Seat height adjustment | ● | ● | ● | ||||
55 | 后排座椅按比例放倒 Rear seats folded down proportionally | ● | ● | ● | ||||
56 | 第三排座椅 Third row seats | - | - | - | ||||
57 | 前座中央扶手 Front seat center armrest | ● | ● | ● | ||||
58 | GPS导航系统 GPS Navigation System | ● | ● | ● | ||||
59 | 中控台液晶屏 Center console LCD screen | ● | ● | ● | ||||
60 | 蓝牙/电话系统 Bluetooth/Phone System | ● | ● | ● | ||||
61 | 外接音源支持 External audio source support | ● | ● | ● | ||||
62 | 6-7喇叭扬声器系统 6-7 Horn Speaker System | ● | ● | ● | ||||
63 | LED大灯 LED headlights | - | ● | ● | ||||
64 | 大灯高度可调 Headlight height adjustable | ● | ● | ● | ||||
65 | 前电动车窗 Front power windows | ● | ● | ● | ||||
66 | 后电动车窗 Rear power windows | ● | ● | ● | ||||
67 | 防紫外线/隔热玻璃 UV protection/insulation glass | ● | ● | ● | ||||
68 | 后视镜电动调节 Rear view mirror electric adjustment | ● | ● | ● | ||||
69 | 后视镜加热 Rearview mirror heating | - | ● | ● | ||||
70 | 后视镜电动折叠 Electric folding rearview mirror | - | ● | ● | ||||
71 | 遮阳板化妆镜 Sun visor vanity mirror | ● | ● | ● | ||||
72 | 后雨刷 Rear wiper | - | ● | ● | ||||
73 | 手动空调 Manual air conditioner | ● | ● | ● | ||||
74 | 后排出风口 Rear air outlet | ● | ● | ● | ||||
75 | 车内空气净化 In-car air purification | ● | ● | ● | ||||
the technique data above may be changed without prior notification. |



Q: What's your supportive policy for distributors in overseas market?
A:We support in many aspects including marketing, promotion, product developmentimprovements
You May Also LikeRelated Keywords
Bạn cũng có thể thích
>
<
Other popular products
>
<
Liên hệ với bây giờ